pháo thuyền

pháo thuyền
/Gunboat/ Kanonenboot

Từ điển Việt-Đức. Vietnamesisch-Deutsch Wörterbuch..

Игры ⚽ Нужно сделать НИР?

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • List of Vietnamese traditional games — Kinh ethnic group s games = Ô ăn quan Tổ tôm Cờ ngũ hành Cờ lúa ngô Cờ hùm tôm Tứ sắc Cờ tu hú Đánh tam cúc Thả diều Đánh quay Chơi chuyền Mèo đuổi chuột Rồng rắn lên mây Cờ người Pháo đất Thổi cơm thi Chọi gà Đua thuyền Thìa là thìa lẩy Nu na nu …   Wikipedia

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”